笆篓 bā lǒu
volume volume

Từ hán việt: 【ba lũ】

Đọc nhanh: 笆篓 (ba lũ). Ý nghĩa là: cái gùi; giỏ; rổ rá.

Ý Nghĩa của "笆篓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笆篓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái gùi; giỏ; rổ rá

用树条或竹篾等编成的器物,多用来背东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笆篓

  • volume volume

    - mén

    - phên che cửa

  • volume volume

    - zhú 篾笆 mièbā

    - phên tre

  • volume volume

    - 篱笆 líba 障子 zhàngzǐ

    - hàng rào tre

  • volume volume

    - 瓜蔓 guāwàn 攀着 pānzhe 篱笆 líba

    - Dây leo của mướp đắng bám vào hàng rào.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā téng 爬满了 pámǎnle 篱笆 líba

    - Cây dưa chuột leo kín hàng rào.

  • volume volume

    - 篱笆 líba 编成 biānchéng le 顶上 dǐngshàng 还要 háiyào 找齐 zhǎoqí

    - hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng.

  • volume volume

    - 背篓 bēilǒu

    - gùi đeo sau lưng.

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī kōng 信封 xìnfēng 捏成 niēchéng 一团 yītuán 随手 suíshǒu hěn 准确 zhǔnquè rēng zài fèi 纸篓 zhǐlǒu

    - Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAU (竹日山)
    • Bảng mã:U+7B06
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǒu
    • Âm hán việt: Lâu ,
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFDV (竹火木女)
    • Bảng mã:U+7BD3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình