Đọc nhanh: 笆篓 (ba lũ). Ý nghĩa là: cái gùi; giỏ; rổ rá.
笆篓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái gùi; giỏ; rổ rá
用树条或竹篾等编成的器物,多用来背东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笆篓
- 笆 门
- phên che cửa
- 竹 篾笆
- phên tre
- 篱笆 障子
- hàng rào tre
- 苦 瓜蔓 攀着 篱笆
- Dây leo của mướp đắng bám vào hàng rào.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 篱笆 编成 了 , 顶上 还要 找齐
- hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng.
- 背篓
- gùi đeo sau lưng.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笆›
篓›