Đọc nhanh: 笄蛭 (kê điệt). Ý nghĩa là: một loại giun đất.
笄蛭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại giun đất
a kind of earthworm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笄蛭
- 她 已 到 及笄 岁
- Cô ấy đã đến tuổi cập kê.
- 女子 及笄 要 行礼
- Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.
- 那支 笄 十分 珍贵
- Chiếc trâm cài tóc đấy rất quý giá.
- 这枚 笄 做工 精美
- Chiếc trâm cài tóc này được chế tác tinh xảo.
笄›
蛭›