笄蛭 jī zhì
volume volume

Từ hán việt: 【kê điệt】

Đọc nhanh: 笄蛭 (kê điệt). Ý nghĩa là: một loại giun đất.

Ý Nghĩa của "笄蛭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笄蛭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại giun đất

a kind of earthworm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笄蛭

  • volume volume

    - dào 及笄 jíjī suì

    - Cô ấy đã đến tuổi cập kê.

  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ 及笄 jíjī yào 行礼 xínglǐ

    - Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.

  • volume volume

    - 那支 nàzhī 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Chiếc trâm cài tóc đấy rất quý giá.

  • volume volume

    - 这枚 zhèméi 做工 zuògōng 精美 jīngměi

    - Chiếc trâm cài tóc này được chế tác tinh xảo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMT (竹一廿)
    • Bảng mã:U+7B04
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Điệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMIG (中戈一戈土)
    • Bảng mã:U+86ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình