部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điệt】
Đọc nhanh: 蛭 (điệt). Ý nghĩa là: con đỉa; đỉa.
蛭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đỉa; đỉa
环节动物的一纲,体一般长而扁平,无刚毛,前后各有一个吸盘生活在淡水中或湿润的地方,大多营半寄生生活,如水蛭、蚂蟥等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛭
蛭›
Tập viết