volume volume

Từ hán việt: 【kê】

Đọc nhanh: (kê). Ý nghĩa là: trâm cài đầu; trâm cài tóc, tuổi cập kê. Ví dụ : - 这枚笄做工精美。 Chiếc trâm cài tóc này được chế tác tinh xảo.. - 那支笄十分珍贵。 Chiếc trâm cài tóc đấy rất quý giá.. - 女子及笄要行礼。 Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trâm cài đầu; trâm cài tóc

古代束发用的簪子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这枚 zhèméi 做工 zuògōng 精美 jīngměi

    - Chiếc trâm cài tóc này được chế tác tinh xảo.

  • volume volume

    - 那支 nàzhī 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Chiếc trâm cài tóc đấy rất quý giá.

✪ 2. tuổi cập kê

及笄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ 及笄 jíjī yào 行礼 xínglǐ

    - Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.

  • volume volume

    - dào 及笄 jíjī suì

    - Cô ấy đã đến tuổi cập kê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dào 及笄 jíjī suì

    - Cô ấy đã đến tuổi cập kê.

  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ 及笄 jíjī yào 行礼 xínglǐ

    - Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.

  • volume volume

    - 那支 nàzhī 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Chiếc trâm cài tóc đấy rất quý giá.

  • volume volume

    - 这枚 zhèméi 做工 zuògōng 精美 jīngměi

    - Chiếc trâm cài tóc này được chế tác tinh xảo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMT (竹一廿)
    • Bảng mã:U+7B04
    • Tần suất sử dụng:Thấp