笃爱 dǔ ài
volume volume

Từ hán việt: 【đốc ái】

Đọc nhanh: 笃爱 (đốc ái). Ý nghĩa là: yêu tha thiết; yêu sâu sắc; yêu thắm thiết. Ví dụ : - 笃爱自己的事业。 yêu tha thiết sự nghiệp bản thân

Ý Nghĩa của "笃爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笃爱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yêu tha thiết; yêu sâu sắc; yêu thắm thiết

深切地爱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笃爱 dǔài 自己 zìjǐ de 事业 shìyè

    - yêu tha thiết sự nghiệp bản thân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笃爱

  • volume volume

    - 情爱 qíngài 甚笃 shéndǔ

    - tình yêu rất chân thành.

  • volume volume

    - 情爱 qíngài 甚笃 shéndǔ

    - tình yêu trung thực

  • volume volume

    - 笃爱 dǔài 自己 zìjǐ de 事业 shìyè

    - yêu tha thiết sự nghiệp bản thân

  • volume volume

    - 不知自爱 bùzhīzìài

    - không biết tự ái

  • volume volume

    - 不爱 bùài 答理 dālǐ rén

    - không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.

  • volume volume

    - 个人爱好 gèrénàihào 可以 kěyǐ hěn 独特 dútè

    - Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 后来 hòulái yǒu le 爱因斯坦 àiyīnsītǎn

    - Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đốc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNVM (竹弓女一)
    • Bảng mã:U+7B03
    • Tần suất sử dụng:Trung bình