笃诚 dǔchéng
volume volume

Từ hán việt: 【đốc thành】

Đọc nhanh: 笃诚 (đốc thành). Ý nghĩa là: chân chất; chân thành; chân thật, đốc thành. Ví dụ : - 笃诚之士 người chân thật

Ý Nghĩa của "笃诚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笃诚 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chân chất; chân thành; chân thật

诚笃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笃诚 dǔchéng 之士 zhīshì

    - người chân thật

✪ 2. đốc thành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笃诚

  • volume volume

    - 通诚 tōngchéng 祷告 dǎogào

    - van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.

  • volume volume

    - 笃诚 dǔchéng 之士 zhīshì

    - người chân thật

  • volume volume

    - hěn ài 几只 jǐzhī 小鸭 xiǎoyā 小鸭 xiǎoyā 诚然 chéngrán 可爱 kěài

    - nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng

  • volume volume

    - 恭维 gōngwei de 方式 fāngshì hěn 真诚 zhēnchéng

    - Cách khen của anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 诚实 chéngshí de 会计 kuàijì

    - Anh ấy là một kế toán viên trung thực.

  • volume volume

    - hěn 真诚 zhēnchéng

    - Anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn 诚实 chéngshí de rén

    - Anh ấy là một người rất thành thực.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 非常 fēicháng 诚实 chéngshí

    - Anh ấy rất trung thực trong công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đốc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNVM (竹弓女一)
    • Bảng mã:U+7B03
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao