Đọc nhanh: 竹签 (trúc thiêm). Ý nghĩa là: xiên tre.
竹签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xiên tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹签
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 桌上 摆着 竹签
- Trên bàn có đặt tăm tre.
- 这有 根小 竹签
- Có một cây tăm tre nhỏ ở đây.
- 他们 已经 签约 了
- Họ đã ký hợp đồng rồi.
- 他们 刚刚 签署 了 一项 协议
- Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
签›