Đọc nhanh: 竹筒 (trúc đồng). Ý nghĩa là: ống tre. Ví dụ : - 竹筒子 ống tre
竹筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống tre
bamboo pipe; bamboo tube
- 竹筒子
- ống tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹筒
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 竹筒子
- ống tre
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 这些 竹筒 是 用来 搭棚 的
- Những ống tre này dùng để dựng lều.
- 竹筒 可以 用来 存放 米
- Ống tre có thể dùng để lưu trữ gạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
筒›