Đọc nhanh: 竹根 (trúc căn). Ý nghĩa là: gộc.
竹根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹根
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 这根 竹竿 披 了
- Cây gậy tre này bị nứt rồi.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 这有 根小 竹签
- Có một cây tăm tre nhỏ ở đây.
- 那根 竹子 有 五寸 多高
- Cây tre đó cao hơn năm tấc.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 这根 竹竿 足有 三四米 长
- Cây sào tre này phải dài tới ba bốn mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
⺮›
竹›