Đọc nhanh: 竹杠 (trúc cống). Ý nghĩa là: đòn ống.
竹杠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đòn ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹杠
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 擅长 玩 单杠
- Anh ấy giỏi chơi xà đơn.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 他 熟练地 排好 了 竹排
- Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 他 总是 抬杠 , 让 人烦
- Anh ấy luôn cãi lại, làm người khác khó chịu.
- 他 看过 的 书 都 打 了 不少 红杠
- Anh ấy xem sách đánh rất nhiều dấu đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杠›
⺮›
竹›