Đọc nhanh: 竹席 (trúc tịch). Ý nghĩa là: Chiếu trúc.
竹席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiếu trúc
竹席:竹制产品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹席
- 人民 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 他 丰富 了 竹子 的 用途
- Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 今天 开会 由 你 做 主席
- Cuộc họp hôm nay do bạn chủ trì.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
席›
⺮›
竹›