Đọc nhanh: 竹崎 (trúc khi). Ý nghĩa là: Thị trấn Zhuqi hoặc Chuchi ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Zhuqi hoặc Chuchi ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan
Zhuqi or Chuchi township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县 [Jiāyìxiàn], west Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹崎
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崎›
⺮›
竹›