Đọc nhanh: 竹溪 (trúc khê). Ý nghĩa là: Hạt Zhuxi ở Shiyan 十堰 , Hồ Bắc.
✪ 1. Hạt Zhuxi ở Shiyan 十堰 , Hồ Bắc
Zhuxi county in Shiyan 十堰 [Shi2 yàn], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹溪
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溪›
⺮›
竹›