Đọc nhanh: 竹制 (trúc chế). Ý nghĩa là: làm bằng tre.
竹制 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm bằng tre
made of bamboo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹制
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 竹制品
- sản phẩm từ tre
- 竹子 可以 用来 制作 纸张
- Tre có thể dùng để làm giấy.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
⺮›
竹›