竹制 zhú zhì
volume volume

Từ hán việt: 【trúc chế】

Đọc nhanh: 竹制 (trúc chế). Ý nghĩa là: làm bằng tre.

Ý Nghĩa của "竹制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竹制 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm bằng tre

made of bamboo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹制

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 金属制品 jīnshǔzhìpǐn 企业 qǐyè

    - Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 专制政体 zhuānzhìzhèngtǐ

    - chính thể chuyên chế

  • volume volume

    - 竹制品 zhúzhìpǐn

    - sản phẩm từ tre

  • volume volume

    - 竹子 zhúzi 可以 kěyǐ 用来 yònglái 制作 zhìzuò 纸张 zhǐzhāng

    - Tre có thể dùng để làm giấy.

  • volume volume

    - 黑社会 hēishèhuì 控制 kòngzhì le gāi 地区 dìqū

    - Xã hội đen kiểm soát khu vực này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 制造 zhìzào 不必要 bùbìyào de 争吵 zhēngchǎo

    - Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí kào 外地 wàidì 供应 gōngyìng 何如 hérú 就地取材 jiùdìqǔcái 自己 zìjǐ 制造 zhìzào

    - nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao