Đọc nhanh: 童话故事 (đồng thoại cố sự). Ý nghĩa là: truyện cổ tích. Ví dụ : - 什么童话故事。 Điều gì trong truyện cổ tích?
童话故事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyện cổ tích
fairy tale
- 什么 童话故事
- Điều gì trong truyện cổ tích?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童话故事
- 童话般 的 故事
- Giống như câu chuyện cổ tích.
- 什么 童话故事
- Điều gì trong truyện cổ tích?
- 这 本书 以 儿童 故事 为主
- Cuốn sách này chủ yếu là các câu chuyện dành cho trẻ em.
- 神话 讲述 了 开辟 的 故事
- Thần thoại kể về câu chuyện khai thiên lập địa.
- 不得了 啦 , 出 了 事故 啦
- hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!
- 听 起来 像是 童话故事
- Nghe như một câu chuyện cổ tích.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 这个 故事 很 离奇 , 类乎 神话
- câu chuyện này thật ly kỳ, giống như chuyện thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
故›
童›
话›