童话故事 tónghuà gùshì
volume volume

Từ hán việt: 【đồng thoại cố sự】

Đọc nhanh: 童话故事 (đồng thoại cố sự). Ý nghĩa là: truyện cổ tích. Ví dụ : - 什么童话故事。 Điều gì trong truyện cổ tích?

Ý Nghĩa của "童话故事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

童话故事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. truyện cổ tích

fairy tale

Ví dụ:
  • volume volume

    - 什么 shénme 童话故事 tónghuàgùshì

    - Điều gì trong truyện cổ tích?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童话故事

  • volume volume

    - 童话般 tónghuàbān de 故事 gùshì

    - Giống như câu chuyện cổ tích.

  • volume volume

    - 什么 shénme 童话故事 tónghuàgùshì

    - Điều gì trong truyện cổ tích?

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 儿童 értóng 故事 gùshì 为主 wéizhǔ

    - Cuốn sách này chủ yếu là các câu chuyện dành cho trẻ em.

  • volume volume

    - 神话 shénhuà 讲述 jiǎngshù le 开辟 kāipì de 故事 gùshì

    - Thần thoại kể về câu chuyện khai thiên lập địa.

  • volume volume

    - 不得了 bùdéle la chū le 事故 shìgù la

    - hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!

  • volume volume

    - tīng 起来 qǐlai 像是 xiàngshì 童话故事 tónghuàgùshì

    - Nghe như một câu chuyện cổ tích.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì hěn 离奇 líqí 类乎 lèihū 神话 shénhuà

    - câu chuyện này thật ly kỳ, giống như chuyện thần thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lập 立 (+7 nét)
    • Pinyin: Tóng , Zhōng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTWG (卜廿田土)
    • Bảng mã:U+7AE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao