Đọc nhanh: 站点 (trạm điểm). Ý nghĩa là: trang mạng.
站点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang mạng
website
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 站点
- 选手 站 在 起点 准备
- Vận động viên đang đứng ở vạch xuất phát chuẩn bị.
- 终点站
- ga cuối; trạm cuối
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 客车 准时 抵 终点站
- Xe khách đến Trạm cuối đúng giờ.
- 那 篇文章 的 论点 是 能 站住脚 的
- luận điểm của bài văn đó vững chắc.
- 列车 依次 经过 每个 站点
- Tàu lần lượt đi qua từng ga.
- 火车 将 在 五点 到 站
- Tàu sẽ đến ga lúc năm giờ.
- 公司 离 地铁站 有点 远
- Công ty cách ga tàu điện ngầm hơi xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
站›