Đọc nhanh: 立石 (lập thạch). Ý nghĩa là: Lập Thạch (thuộc Vĩnh Phú).
立石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lập Thạch (thuộc Vĩnh Phú)
越南地名属于永富省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立石
- 石墩 立在 路边
- Tảng đá đứng bên đường.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
立›