Đọc nhanh: 立法委员 (lập pháp uy viên). Ý nghĩa là: thành viên của Chính phủ lập pháp (Đài Loan).
立法委员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành viên của Chính phủ lập pháp (Đài Loan)
member of the Legislative Yuan (Taiwan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立法委员
- 她 是 法庭 速记员
- Cô ấy là một nhà viết mã của tòa án.
- 候补委员
- uỷ viên dự khuyết
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 作为 公务员 , 一定 要 守法
- Là một công chức, nhất định phải tuân thủ pháp luật.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
委›
法›
立›