立式 lì shì
volume volume

Từ hán việt: 【lập thức】

Đọc nhanh: 立式 (lập thức). Ý nghĩa là: trục đứng (Thủy điện).

Ý Nghĩa của "立式" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

立式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trục đứng (Thủy điện)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立式

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè de 模式 móshì

    - Các mẫu xạ đen.

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 上海市 shànghǎishì 区里 qūlǐ de 立交桥 lìjiāoqiáo 纵横交错 zònghéngjiāocuò 壮观 zhuàngguān 之极 zhījí

    - Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng gǎo 那么 nàme 正式 zhèngshì

    - Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.

  • volume volume

    - 不破不立 búpòbúlì 不塞不流 bùsèbùliú 不止不行 bùzhǐbùxíng

    - không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được

  • volume volume

    - 一级 yījí 谋杀罪 móushāzuì míng 成立 chénglì

    - Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.

  • volume volume

    - 科研 kēyán 中心 zhōngxīn 正式 zhèngshì 成立 chénglì

    - Trung tâm nghiên cứu khoa học chính thức được thành lập.

  • volume volume

    - 上篮 shànglán shì 得分 défēn de hǎo 方式 fāngshì

    - Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao