Đọc nhanh: 立式 (lập thức). Ý nghĩa là: trục đứng (Thủy điện).
立式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục đứng (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立式
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 科研 中心 正式 成立
- Trung tâm nghiên cứu khoa học chính thức được thành lập.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
立›