Đọc nhanh: 立委选举 (lập uy tuyến cử). Ý nghĩa là: bầu cử lập pháp.
立委选举 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bầu cử lập pháp
legislative elections
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立委选举
- 事关 选举
- Đó là về cuộc bầu cử.
- 你 有没有 选举 的 权利 ?
- Cậu có quyền bầu cử không?
- 今年 我们 要 选举
- Năm nay chúng ta sẽ bầu cử.
- 选举 产生 新 的 委员
- Bầu cử ra các ủy viên mới.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 你们 是 在 举行 选美 比赛 吗 没 邀请 我
- Bạn có một cuộc thi sắc đẹp và đã không mời tôi
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
委›
立›
选›