窟穴 kū xué
volume volume

Từ hán việt: 【quật huyệt】

Đọc nhanh: 窟穴 (quật huyệt). Ý nghĩa là: hang động (phần nhiều chỉ chỗ ẩn nấp của những kẻ xấu), quật huyệt.

Ý Nghĩa của "窟穴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窟穴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hang động (phần nhiều chỉ chỗ ẩn nấp của những kẻ xấu)

洞穴;巢穴 (多指坏人隐藏的地方)

✪ 2. quật huyệt

敌军或盗贼藏匿的根据地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窟穴

  • volume volume

    - kuàng xué

    - mộ huyệt.

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • volume volume

    - xiǎo 洞穴 dòngxué shì 唯一 wéiyī de 避寒 bìhán chù

    - Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.

  • volume volume

    - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • volume volume

    - 堵住 dǔzhù 税收 shuìshōu 工作 gōngzuò zhōng de 窟窿 kūlong

    - bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng 有个 yǒugè 神秘 shénmì

    - Trên núi có một hang động bí ẩn.

  • volume volume

    - 坏人 huàirén 隐匿 yǐnnì de

    - Nơi ẩn náu của kẻ xấu.

  • volume volume

    - 冰窟窿 bīngkūlong

    - hố băng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+0 nét)
    • Pinyin: Jué , Xué , Xuè
    • Âm hán việt: Huyệt
    • Nét bút:丶丶フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JC (十金)
    • Bảng mã:U+7A74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:丶丶フノ丶フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCSUU (十金尸山山)
    • Bảng mã:U+7A9F
    • Tần suất sử dụng:Cao