Đọc nhanh: 窟穴 (quật huyệt). Ý nghĩa là: hang động (phần nhiều chỉ chỗ ẩn nấp của những kẻ xấu), quật huyệt.
窟穴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hang động (phần nhiều chỉ chỗ ẩn nấp của những kẻ xấu)
洞穴;巢穴 (多指坏人隐藏的地方)
✪ 2. quật huyệt
敌军或盗贼藏匿的根据地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窟穴
- 圹 穴
- mộ huyệt.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 山上 有个 神秘 窟
- Trên núi có một hang động bí ẩn.
- 坏人 隐匿 的 窟
- Nơi ẩn náu của kẻ xấu.
- 冰窟窿
- hố băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穴›
窟›