volume volume

Từ hán việt: 【khô】

Đọc nhanh: (khô). Ý nghĩa là: đầu lâu xương cốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu lâu xương cốt

干枯无肉的死人头骨或全副骨骼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khô
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBJR (月月十口)
    • Bảng mã:U+9AB7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình