Đọc nhanh: 窜伏 (thoán phục). Ý nghĩa là: ẩn náu.
窜伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẩn náu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窜伏
- 他伏 在 窗边
- Cậu ấy tựa bên cửa sổ.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 他们 计划 窜 敌人
- Họ lên kế hoạch đuổi kẻ thù đi.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 他 的 情绪 起伏 较 小
- Tâm trạng của anh ấy rất ít dao động.
- 他 姓 伏
- Anh ấy họ Phục.
- 他 喜欢 蜷伏 着 睡觉
- anh ấy thích nằm co ngủ.
- 他 的 身体 近来 伏 了 许多
- Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
窜›