Đọc nhanh: 窦窖 (đậu giáo). Ý nghĩa là: hầm, hầm mộ.
窦窖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hầm
cellar
✪ 2. hầm mộ
crypt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窦窖
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 疑窦丛生
- um tùm đáng ngờ; sinh ra nghi ngờ.
- 额窦 影响 面部 外观
- Xoang trán ảnh hưởng đến diện mạo mặt.
- 石窦里 流出 泉水
- Nước suối chảy ra từ hang đá.
- 窦 老师 今天 不 来
- Thầy Đậu hôm nay không đến.
- 证据 帮 他 祛 疑窦
- Chứng cứ giúp anh ấy loại bỏ nghi ngờ.
- 窖 里 有 很多 旧 东西
- Trong hầm có nhiều đồ cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窖›
窦›