部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điệu】
Đọc nhanh: 窕 (điệu). Ý nghĩa là: yểu điệu; duyên dáng (con gái); thâm u; sâu kín (cung thất, sơn thuỷ). Ví dụ : - 窈窕淑女君子好逑 Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
✪ 1. yểu điệu; duyên dáng (con gái); thâm u; sâu kín (cung thất, sơn thuỷ)
窈窕
- 窈窕淑女 yǎotiǎoshūnǚ 君子好逑 jūnzǐhàoqiú
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窕
窕›
Tập viết