Đọc nhanh: 突破口 (đột phá khẩu). Ý nghĩa là: điểm đột phá; đột phá khẩu.
突破口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm đột phá; đột phá khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突破口
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 他们 突破 了 世界纪录
- Họ đã phá kỷ lục thế giới.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 他 的 追求 是 科学 突破
- Mục tiêu của anh ấy là đột phá khoa học.
- 他 突破 了 封锁 进入 城市
- Anh ta phá phong tỏa, tiến vào thành phố.
- 他们 突破 了 技术 难关
- Họ đã vượt qua khó khăn kỹ thuật.
- 我们 在 研究 中有 了 突破
- Chúng ta có đột phá trong nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
破›
突›