Đọc nhanh: 突出角 (đột xuất giác). Ý nghĩa là: khía.
突出角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突出角
- 他 在 报告 中 突出重点
- Anh ấy nhấn mạnh điểm chính trong báo cáo.
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 他 小心翼翼 地 沿著 突出 的 檐 向 那 惊惶失措 的 男孩 靠近
- Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.
- 他 的 表现 最 突出
- Biểu hiện của anh ấy nổi bật nhất.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 今天 主题鲜明 突出
- Chủ đề hôm nay rất rõ ràng và nổi bật.
- 他 在 团队 当中 最 突出
- Anh ấy nổi bật ở trong đội.
- 他 在 人群 中 显得 很 突出
- Anh ấy nổi bật trong đám đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
突›
角›