Đọc nhanh: 穿耳孔器 (xuyên nhĩ khổng khí). Ý nghĩa là: dụng cụ xuyên lỗ tai.
穿耳孔器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ xuyên lỗ tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿耳孔器
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 风笛 是 一种 听 起来 很 悦耳 的 乐器
- Sáo là một loại nhạc cụ nghe rất dễ chịu.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
孔›
穿›
耳›