Đọc nhanh: 穿窬 (xuyên du). Ý nghĩa là: kẻ trộm; đào tường; khoét vách; xuyên tường (thường chỉ kẻ trộm).
穿窬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ trộm; đào tường; khoét vách; xuyên tường (thường chỉ kẻ trộm)
钻洞和爬墙 (多指贼)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿窬
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 马帮 穿越 沙漠
- Đàn ngựa vượt qua sa mạc.
- 他 上身 只 穿 一件 衬衫
- Anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.
- 他们 穿着 相同 的 衣服
- Họ mặc quần áo giống nhau.
- 他们 正在 穿衣服
- Bọn họ đang mặc quần áo.
- 他们 穿着 当色 的 衣服
- Họ mặc quần áo cùng màu.
- 他们 的 努力 贯穿 工作 始终
- Sự cố gắng của họ xuyên suốt toàn bộ công việc.
- 他们 穿 了 统一 的 制服
- Họ mặc đồng phục giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穿›
窬›