Đọc nhanh: 空调滤 (không điệu lự). Ý nghĩa là: Lọc carbin.
空调滤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lọc carbin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空调滤
- 你 想开 空调 还是 开窗 ?
- Bạn muốn mở điều hòa hay mở cửa sổ?
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 做好 调度 工作 , 避免 车辆 放空
- làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.
- 母亲 说 自己 找 不到 空调 遥控器
- Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.
- 爸爸 正在 装 一台 新 空调
- Bố đang lắp một chiếc điều hòa mới.
- 我 怕热 , 所以 开 空调
- Tôi sợ nóng, nên bật điều hòa.
- 空调 的 销量 明显 地 增加
- Doanh số bán của điều hòa tăng rõ rệt.
- 刚买 的 空调 怎么 坏 了 ?
- Điều hòa mới mua sao lại hỏng rồi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滤›
空›
调›