Đọc nhanh: 空罐 (không quán). Ý nghĩa là: Bình rỗng. Ví dụ : - 空罐里面,是一个眼睛 Trong chiếc bình rỗng là một chiếc kính
空罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình rỗng
- 空罐 里面 , 是 一个 眼睛
- Trong chiếc bình rỗng là một chiếc kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空罐
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 空 罐子
- vò không
- 两 罐子 水
- hai vò nước
- 空罐 里面 , 是 一个 眼睛
- Trong chiếc bình rỗng là một chiếc kính
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
罐›