Đọc nhanh: 空气表 (không khí biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ đo không khí.
空气表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ đo không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气表
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 他 鼓起勇气 向 她 表白
- Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 最 突出 的 表现 是 空气污染
- Biểu hiện nổi bật nhất là tình trạng ô nhiễm không khí.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
空›
表›