Đọc nhanh: 空挡 (không đảng). Ý nghĩa là: trục bánh xe biến tốc (xe hơi hoặc các loại máy khác).
空挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục bánh xe biến tốc (xe hơi hoặc các loại máy khác)
汽车或其他机器的变速齿轮所在的一个位置,在这个位置上,从动齿轮与主动齿轮不相连 接
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空挡
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›
空›