Đọc nhanh: 穴头 (huyệt đầu). Ý nghĩa là: chương trình kinh doanh.
穴头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chương trình kinh doanh
(show business) promoter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穴头
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
穴›