稿葬 gǎo zàng
volume volume

Từ hán việt: 【cảo táng】

Đọc nhanh: 稿葬 (cảo táng). Ý nghĩa là: cảo táng; chôn bằng chiếu; quấn chiếu chôn.

Ý Nghĩa của "稿葬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稿葬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảo táng; chôn bằng chiếu; quấn chiếu chôn

用草席裹尸随便埋葬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稿葬

  • volume volume

    - 安葬 ānzàng le de 父亲 fùqīn

    - Anh ấy đã an táng cha của mình.

  • volume volume

    - 随葬 suízàng

    - vật chôn theo.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 爷爷 yéye de 葬礼 zànglǐ

    - Anh ấy đã tham dự lễ tang của ông nội.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不得不 bùdébù 参加 cānjiā 一次 yīcì 葬礼 zànglǐ

    - Họ phải tham gia tang lễ.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ 那本书 nàběnshū de 手稿 shǒugǎo xiān 进行 jìnxíng 校订 jiàodìng 然后 ránhòu cái 交给 jiāogěi 出版社 chūbǎnshè

    - Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.

  • volume volume

    - xiě le 五篇 wǔpiān 稿纸 gǎozhǐ

    - Anh ấy đã viết năm trang giấy nháp.

  • volume volume

    - 完成 wánchéng le 论文 lùnwén de 初稿 chūgǎo

    - Anh ấy hoàn thành bản thảo đầu tiên của luận văn.

  • volume volume

    - 大吵大闹 dàchǎodànào 吹牛 chuīniú 打草稿 dǎcǎogǎo

    - Cậu ta khoe khoang ầm ĩ, chém gió bay nóc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 稿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zàng
    • Âm hán việt: Táng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ丶ノフ一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TMPT (廿一心廿)
    • Bảng mã:U+846C
    • Tần suất sử dụng:Cao