稽颡 qǐ sǎng
volume volume

Từ hán việt: 【kê tảng】

Đọc nhanh: 稽颡 (kê tảng). Ý nghĩa là: quỳ lạy (chạm trán xuống sàn).

Ý Nghĩa của "稽颡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稽颡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quỳ lạy (chạm trán xuống sàn)

to kowtow (touch the forehead to the floor)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稽颡

  • volume volume

    - 荒唐无稽 huāngtángwújī

    - vô cùng hoang đường

  • volume volume

    - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lí.

  • volume volume

    - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lý

  • volume volume

    - 无稽之谈 wújīzhītán

    - Chuyện vu vơ; chuyện hoang đường

  • volume volume

    - 这个 zhègè 丑角 chǒujué de 表演 biǎoyǎn 非常 fēicháng 滑稽 huájī

    - anh hề này biểu diễn rất buồn cười.

  • volume volume

    - 滑稽 huájī zài 上海 shànghǎi 非常 fēicháng 流行 liúxíng

    - Hoạt kê rất phổ biến ở Thượng Hải.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù bèi 稽延 jīyán le 几个 jǐgè yuè

    - Dự án bị trì hoãn vài tháng.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng zài 这里 zhèlǐ

    - Ông Kê đang ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Jī , Qǐ
    • Âm hán việt: Khể ,
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIUA (竹木戈山日)
    • Bảng mã:U+7A3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDMBO (水木一月人)
    • Bảng mã:U+98A1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp