Đọc nhanh: 稽颡 (kê tảng). Ý nghĩa là: quỳ lạy (chạm trán xuống sàn).
稽颡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỳ lạy (chạm trán xuống sàn)
to kowtow (touch the forehead to the floor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稽颡
- 荒唐无稽
- vô cùng hoang đường
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lí.
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lý
- 无稽之谈
- Chuyện vu vơ; chuyện hoang đường
- 这个 丑角 的 表演 非常 滑稽
- anh hề này biểu diễn rất buồn cười.
- 滑稽 在 上海 非常 流行
- Hoạt kê rất phổ biến ở Thượng Hải.
- 项目 被 稽延 了 几个 月
- Dự án bị trì hoãn vài tháng.
- 稽 先生 在 这里
- Ông Kê đang ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稽›
颡›