穆棱 mù léng
volume volume

Từ hán việt: 【mục lăng】

Đọc nhanh: 穆棱 (mục lăng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Muling ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "穆棱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

穆棱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thành phố cấp quận Muling ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang

Muling county level city in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆棱

  • volume volume

    - 穆棱 mùlíng zài 黑龙江 hēilóngjiāng

    - Mục Lăng ở Hắc Long Giang.

  • volume volume

    - léng de 形状 xíngzhuàng shì 中间 zhōngjiān liǎng 头儿 tóuer jiān

    - hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.

  • volume volume

    - 青松 qīngsōng 翠柏 cuìbǎi 烈士陵园 lièshìlíngyuán 点缀 diǎnzhuì 格外 géwài 肃穆 sùmù

    - tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.

  • volume volume

    - 木板 mùbǎn zi shài dōu 翘棱 qiáolēng le

    - miếng ván phơi khô vênh lên rồi.

  • volume volume

    - 去过 qùguò 穆棱 mùlíng ma

    - Bạn đã từng đến Mục Lăng chưa?

  • volume volume

    - 穆棱 mùlíng 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Mục Lăng rất đẹp.

  • volume volume

    - xiǎng 穆棱 mùlíng 看看 kànkàn

    - Tôi muốn đến Mục Lăng xem.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan léng zhe 身子 shēnzi shuì

    - Tôi thích ngủ nằm nghiêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc , Mục
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDHAH (竹木竹日竹)
    • Bảng mã:U+7A46
    • Tần suất sử dụng:Cao