Đọc nhanh: 穆棱 (mục lăng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Muling ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang.
穆棱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Muling ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang
Muling county level city in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆棱
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 木板 子 晒 得 都 翘棱 了
- miếng ván phơi khô vênh lên rồi.
- 你 去过 穆棱 吗 ?
- Bạn đã từng đến Mục Lăng chưa?
- 穆棱 非常 美丽
- Mục Lăng rất đẹp.
- 我 想 去 穆棱 看看
- Tôi muốn đến Mục Lăng xem.
- 我 喜欢 侧 棱 着 身子 睡
- Tôi thích ngủ nằm nghiêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棱›
穆›