Đọc nhanh: 稗史 (bại sử). Ý nghĩa là: Loại sử chép việc trong dân chúng. Cũng như Dã sử..
稗史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loại sử chép việc trong dân chúng. Cũng như Dã sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稗史
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 稗 史
- sách tạp lục
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
稗›