Đọc nhanh: 税后 (thuế hậu). Ý nghĩa là: sau thuế.
税后 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sau thuế
after tax
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税后
- 黄花 后生
- trai tân
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
税›