Đọc nhanh: 稍湿 (sảo thấp). Ý nghĩa là: ươn ướt.
稍湿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ươn ướt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍湿
- 他 遍身 湿透 了
- Anh ta bị ướt khắp người.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 体育老师 喊 了 稍息 !
- Giáo viên thể dục hô lên "Nghỉ!"
- 先 吃饭 吧 , 其他 稍后 讨论
- Ăn trước đi, việc khác thảo luận sau.
- 作者 把 几件事 稍加 铺张 , 缀 合成 篇
- tác giả đem một vài câu chuyện thêm vào một số tình tiết viết thành bài văn.
- 他 小心 地践 在 湿地 上
- Anh ấy cẩn thận giẫm lên khu đất ẩm.
- 这片 地区 的 空气 稍微 湿润
- Không khí ở khu vực này hơi ẩm.
- 具体地址 请 稍后 通知
- Địa chỉ cụ thể sẽ được thông báo sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湿›
稍›