Đọc nhanh: 稍微凸出 (sảo vi đột xuất). Ý nghĩa là: cồ cồ.
稍微凸出 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cồ cồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍微凸出
- 含义 稍微 复杂
- Hàm ý có phần phức tạp.
- 他 瘦 得 关节 都 凸出来 了
- Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.
- 出身 寒微
- xuất thân hàn vi
- 他 比 我 稍微 聪明 一点
- Anh ấy thông minh hơn tôi một chút.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 稍微 大意 一点 就要 出毛病
- Hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 他 的 脸上 露出 了 一丝 微笑
- Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
出›
微›
稍›