微凸出 wēi tú chū
volume volume

Từ hán việt: 【vi đột xuất】

Đọc nhanh: 微凸出 (vi đột xuất). Ý nghĩa là: núm núm.

Ý Nghĩa của "微凸出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

微凸出 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núm núm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微凸出

  • volume volume

    - 壁炉 bìlú 凸出 tūchū 在外 zàiwài 伸入 shēnrù 房间 fángjiān

    - Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.

  • volume volume

    - shòu 关节 guānjié dōu 凸出来 tūchūlái le

    - Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 微博上 wēibóshàng 广为流传 guǎngwéiliúchuán de 爱心 àixīn 捐助 juānzhù 信息 xìnxī 不假思索 bùjiǎsīsuǒ de 捐出 juānchū le 100 yuán

    - Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự

  • volume volume

    - 远方 yuǎnfāng 出现 chūxiàn 熹微 xīwēi 晨曦 chénxī

    - Xa xa xuất hiện ánh sáng ban mai.

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 佌微 cǐwēi 努力 nǔlì pīn

    - Xuất thân thấp kém cố gắng phấn đấu.

  • volume volume

    - 稍微 shāowēi 大意 dàyì 一点 yìdiǎn 就要 jiùyào 出毛病 chūmáobìng

    - Hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào 流露出 liúlùchū 快乐 kuàilè

    - Nụ cười của anh ấy bộc lộ niềm vui.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng 试着 shìzhe yòng 微笑 wēixiào 细数 xìshǔ gěi de shāng 无奈 wúnài 最后 zuìhòu lèi què suí 微笑 wēixiào 流出 liúchū 眼眶 yǎnkuàng

    - Em đã cố gắng đếm những tổn thương anh đã trao cho em bằng một nụ cười, nhưng cuối cùng, nước mắt em lại tuôn ra .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đột
    • Nét bút:丨一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:BSS (月尸尸)
    • Bảng mã:U+51F8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao