Đọc nhanh: 微凸出 (vi đột xuất). Ý nghĩa là: núm núm.
微凸出 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núm núm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微凸出
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 他 瘦 得 关节 都 凸出来 了
- Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 远方 出现 熹微 晨曦
- Xa xa xuất hiện ánh sáng ban mai.
- 出身 佌微 努力 拼
- Xuất thân thấp kém cố gắng phấn đấu.
- 稍微 大意 一点 就要 出毛病
- Hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.
- 他 的 微笑 流露出 快乐
- Nụ cười của anh ấy bộc lộ niềm vui.
- 曾经 试着 , 用 微笑 细数 你 给 的 伤 , 无奈 最后 , 泪 却 随 微笑 流出 眼眶
- Em đã cố gắng đếm những tổn thương anh đã trao cho em bằng một nụ cười, nhưng cuối cùng, nước mắt em lại tuôn ra .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
出›
微›