Đọc nhanh: 稍可 (sảo khả). Ý nghĩa là: Tạm được. Được hơi hơi — Khá khá..
稍可 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tạm được. Được hơi hơi — Khá khá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍可
- 有 的 书 必须 精读 , 有 的 只要 稍加 涉猎 即可
- có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 10 20 可以 约成 1 2
- 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.
- 如今 添 了 个 助手 , 你 可以 稍微 轻省 点儿
- giờ đây có thêm một người trợ giúp, anh có thể thoải mái một chút.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 次要 的 问题 可以 稍后 解决
- Vấn đề thứ yếu có thể giải quyết sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
稍›