程序性 chéngxù xìng
volume volume

Từ hán việt: 【trình tự tính】

Đọc nhanh: 程序性 (trình tự tính). Ý nghĩa là: chương trình.

Ý Nghĩa của "程序性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

程序性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chương trình

program

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程序性

  • volume volume

    - 做事 zuòshì yào 按照 ànzhào 程序 chéngxù lái

    - Làm việc phải theo trình tự.

  • volume volume

    - 下载 xiàzǎi 应用程序 yìngyòngchéngxù

    - Tải ứng dụng xuống.

  • volume volume

    - zài 编制 biānzhì 电脑 diànnǎo 程序 chéngxù

    - Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.

  • volume volume

    - shì 高级 gāojí 程序员 chéngxùyuán

    - Anh ấy là lập trình viên cấp cao.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 复杂 fùzá de 程序 chéngxù 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Cô ấy cảm thấy bối rối vì quy trình phức tạp.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 键入 jiànrù 错误 cuòwù de 密码 mìmǎ 程序 chéngxù 中止 zhōngzhǐ

    - Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.

  • volume volume

    - 开发 kāifā le 一个 yígè 应用程序 yìngyòngchéngxù lái 帮助 bāngzhù 他们 tāmen

    - Cô đã phát triển một ứng dụng để giúp đỡ họ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学了 xuéle 一维 yīwéi 线性方程 xiànxìngfāngchéng

    - Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶一ノフ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ININ (戈弓戈弓)
    • Bảng mã:U+5E8F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao