Đọc nhanh: 稍异 (sảo dị). Ý nghĩa là: hơi khác một chút.
稍异 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơi khác một chút
differing slightly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍异
- 他 不是 异教徒
- Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 他们 跨越 了 文化差异
- Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.
- 他们 去年 已经 离异
- Họ đã ly dị năm ngoái.
- 他们 的 意见 差异 很大
- Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.
- 他 取得 了 优异 的 成绩
- Anh ấy đã đạt được kết quả xuất sắc.
- 他们 都 画 花卉 , 但 各有 特异 的 风格
- họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
稍›