Đọc nhanh: 稀世 (hi thế). Ý nghĩa là: hiếm.
稀世 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiếm
rare
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀世
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 物种 奇特 世间 稀
- Loài vật độc đáo hiếm thấy trên đời.
- 这幅 画 是 稀世 之珍
- Bức tranh này là báu vật hiếm có.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
稀›