huì
volume volume

Từ hán việt: 【uế.huế】

Đọc nhanh: (uế.huế). Ý nghĩa là: mỏ; mõm, miệng; mồm (người). Ví dụ : - 老鹰的喙很锋利。 Mỏ của đại bàng rất sắc bén.. - 公鸡的喙坚硬。 Mỏ gà trống cứng.. - 鸭子的喙扁而宽。 Mỏ của vịt bẹt mà rộng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mỏ; mõm

鸟兽的嘴

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老鹰 lǎoyīng de huì hěn 锋利 fēnglì

    - Mỏ của đại bàng rất sắc bén.

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī de huì 坚硬 jiānyìng

    - Mỏ gà trống cứng.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi de huì biǎn ér kuān

    - Mỏ của vịt bẹt mà rộng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. miệng; mồm (người)

借指人的嘴

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事百 shìbǎi huì 莫辨 mòbiàn

    - Chuyện này trăm cái miệng cũng khó cãi.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 这儿 zhèér duō huì

    - Bạn đừng có nhiềm mồm ở đây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事百 shìbǎi huì 莫辨 mòbiàn

    - Chuyện này trăm cái miệng cũng khó cãi.

  • volume volume

    - 不容置喙 bùróngzhìhuì

    - không được nói chen vào; đừng có chõ mõm

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 妄自 wàngzì 置喙 zhìhuì

    - không thể tự tiện xen vào.

  • volume volume

    - 老鹰 lǎoyīng de huì hěn 锋利 fēnglì

    - Mỏ của đại bàng rất sắc bén.

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī de huì 坚硬 jiānyìng

    - Mỏ gà trống cứng.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi de huì biǎn ér kuān

    - Mỏ của vịt bẹt mà rộng.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 这儿 zhèér duō huì

    - Bạn đừng có nhiềm mồm ở đây.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huế , Uế
    • Nét bút:丨フ一フフ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RVNO (口女弓人)
    • Bảng mã:U+5599
    • Tần suất sử dụng:Trung bình