Đọc nhanh: 移防 (di phòng). Ý nghĩa là: di chuyển địa điểm đóng quân.
移防 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di chuyển địa điểm đóng quân
在某地驻防的军队移到另一地驻防
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移防
- 驻防部队
- đơn vị đồn trú.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 今天 他们 要 为 逝者 移灵
- Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 他 三年 前 移居 到 上海 了
- Anh ấy chuyển đến Thượng Hải ba năm trước.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
移›
防›