Đọc nhanh: 移液器 (di dịch khí). Ý nghĩa là: pipet.
移液器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pipet
pipette
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移液器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
液›
移›