移位 yí wèi
volume volume

Từ hán việt: 【di vị】

Đọc nhanh: 移位 (di vị). Ý nghĩa là: (y học) trật khớp, sự dời chỗ, sự thay đổi. Ví dụ : - 这应该是移位码 Chúng tôi đã chơi với mật mã thay đổi.

Ý Nghĩa của "移位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

移位 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (y học) trật khớp

(medicine) dislocation

✪ 2. sự dời chỗ

displacement

✪ 3. sự thay đổi

shift; to shift

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 应该 yīnggāi shì 移位 yíwèi

    - Chúng tôi đã chơi với mật mã thay đổi.

✪ 4. sự chuyển vị

translocation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移位

  • volume volume

    - 三槐堂 sānhuáitáng 位于 wèiyú 城西 chéngxī

    - Tam Hoài Đường ở phía tây thành.

  • volume volume

    - zhè 应该 yīnggāi shì 移位 yíwèi

    - Chúng tôi đã chơi với mật mã thay đổi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 转移 zhuǎnyí 位置 wèizhi

    - Chúng ta cần chuyển vị trí.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 包含 bāohán 移位 yíwèi de 换音 huànyīn 造词法 zàocífǎ

    - Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.

  • volume volume

    - 活动 huódòng 桌子 zhuōzi 随意 suíyì 移动 yídòng 位置 wèizhi

    - Bàn linh hoạt có thể di chuyển vị trí tùy ý.

  • volume volume

    - 工程 gōngchéng 竣工 jùngōng hòu 移交 yíjiāo 使用 shǐyòng 单位 dānwèi

    - công trình hoàn thành xong đã chuyển giao cho đơn vị sử dụng.

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì hái 胎儿 tāiér 移动 yídòng dào 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn de 位置 wèizhi

    - Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 即将 jíjiāng 退休 tuìxiū de 矿工 kuànggōng 风钻 fēngzuān 移交 yíjiāo gěi de 接班人 jiēbānrén

    - Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao